STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Lãnh đạo Công An Huyện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
4 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
186 | 380 | 173 | 45.5 % | 9 | 2.4 % | 4 | 1.1 % |
5 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thanh Miện |
2 | 10 | 1 | 10 % | 1 | 10 % | 0 | 0 % |
7 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
19 | 69 | 18 | 26.1 % | 1 | 1.4 % | 0 | 0 % |
8 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
9 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
150 | 750 | 150 | 20 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
12 | 48 | 7 | 14.6 % | 5 | 10.4 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Miện |
8 | 32 | 2 | 6.3 % | 2 | 6.3 % | 4 | 12.5 % |
12 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
6 | 24 | 6 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
13 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
15 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
16 | Thị trấn Thanh Miện |
26 | 94 | 20 | 21.3 % | 6 | 6.4 % | 0 | 0 % |
17 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
18 | Xã Chi Lăng Bắc |
31 | 95 | 26 | 27.4 % | 5 | 5.3 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Chi Lăng Nam |
45 | 146 | 34 | 23.3 % | 7 | 4.8 % | 4 | 2.7 % |
20 | Xã Cao Thắng |
16 | 50 | 15 | 30 % | 1 | 2 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Kết |
21 | 58 | 19 | 32.8 % | 2 | 3.4 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Đoàn Tùng |
42 | 114 | 41 | 36 % | 1 | 0.9 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Hồng Quang |
20 | 56 | 14 | 25 % | 6 | 10.7 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Lê Hồng |
25 | 72 | 25 | 34.7 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Lam Sơn |
26 | 106 | 26 | 24.5 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Ngũ Hùng |
27 | 70 | 22 | 31.4 % | 4 | 5.7 % | 1 | 1.4 % |
27 | Xã Ngô Quyền |
2 | 6 | 1 | 16.7 % | 1 | 16.7 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Phạm Kha |
89 | 334 | 87 | 26 % | 2 | 0.6 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Tứ Cường |
31 | 76 | 29 | 38.2 % | 2 | 2.6 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Thanh Giang |
34 | 86 | 31 | 36 % | 3 | 3.5 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Hồng Phong |
13 | 40 | 12 | 30 % | 1 | 2.5 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Thanh Tùng |
26 | 86 | 23 | 26.7 % | 3 | 3.5 % | 0 | 0 % |
33 | Xã Tân Trào |
23 | 83 | 19 | 22.9 % | 4 | 4.8 % | 0 | 0 % |
34 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
176 | 176 | 170 | 96.6 % | 2 | 1.1 % | 4 | 2.3 % |
35 | Văn phòng ĐKQSDĐ huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % |