
STT | Đơn vị xử lý | Số HSxử lý | Số lầnxử lý | Trước hạn | Đúng hạn | Trễ hạn | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SL | % | SL | % | SL | % |
1 | Bộ phận TN &TKQ Chi nhánh VP Đăng ký Đất đai Thanh Miện |
2 | 4 | 2 | 50 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
2 | Đội Công An PCCC |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
3 | Bộ phận TN&TKQ huyện Thanh Miện |
85 | 200 | 79 | 39.5 % | 6 | 3 % | 0 | 0 % |
4 | Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
7 | Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
8 | Phòng Nội vụ huyện Thanh Miện |
15 | 45 | 9 | 20 % | 6 | 13.3 % | 0 | 0 % |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thanh Miện |
29 | 116 | 29 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
10 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường huyện Thanh Miện |
9 | 36 | 9 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
11 | Phòng Tư pháp huyện Thanh Miện |
24 | 96 | 24 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
12 | Phòng Thanh tra huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
13 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
14 | Phòng Y Tế huyện Thanh Miện |
2 | 8 | 2 | 25 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
15 | Thị trấn Thanh Miện |
57 | 199 | 53 | 26.6 % | 4 | 2 % | 0 | 0 % |
16 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Thanh Miện |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 | 0 % | 0 % | |
17 | Xã Chi Lăng Bắc |
36 | 108 | 34 | 31.5 % | 2 | 1.9 % | 0 | 0 % |
18 | Xã Chi Lăng Nam |
36 | 130 | 32 | 24.6 % | 4 | 3.1 % | 0 | 0 % |
19 | Xã Cao Thắng |
25 | 81 | 25 | 30.9 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
20 | Xã Đoàn Kết |
39 | 128 | 38 | 29.7 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
21 | Xã Đoàn Tùng |
77 | 246 | 73 | 29.7 % | 4 | 1.6 % | 0 | 0 % |
22 | Xã Hồng Quang |
28 | 98 | 27 | 27.6 % | 1 | 1 % | 0 | 0 % |
23 | Xã Lê Hồng |
28 | 70 | 26 | 37.1 % | 2 | 2.9 % | 0 | 0 % |
24 | Xã Lam Sơn |
34 | 96 | 34 | 35.4 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
25 | Xã Ngũ Hùng |
28 | 86 | 27 | 31.4 % | 1 | 1.2 % | 0 | 0 % |
26 | Xã Ngô Quyền |
17 | 48 | 16 | 33.3 % | 1 | 2.1 % | 0 | 0 % |
27 | Xã Phạm Kha |
65 | 176 | 60 | 34.1 % | 5 | 2.8 % | 0 | 0 % |
28 | Xã Tứ Cường |
119 | 284 | 114 | 40.1 % | 5 | 1.8 % | 0 | 0 % |
29 | Xã Thanh Giang |
82 | 182 | 80 | 44 % | 2 | 1.1 % | 0 | 0 % |
30 | Xã Hồng Phong |
36 | 113 | 30 | 26.5 % | 6 | 5.3 % | 0 | 0 % |
31 | Xã Thanh Tùng |
38 | 128 | 37 | 28.9 % | 1 | 0.8 % | 0 | 0 % |
32 | Xã Tân Trào |
12 | 47 | 11 | 23.4 % | 1 | 2.1 % | 0 | 0 % |
33 | Lãnh Đạo UBND huyện Thanh Miện |
35 | 35 | 35 | 100 % | 0 | 0 % | 0 | 0 % |
